Có 3 kết quả:
平分 píng fēn ㄆㄧㄥˊ ㄈㄣ • 評分 píng fēn ㄆㄧㄥˊ ㄈㄣ • 评分 píng fēn ㄆㄧㄥˊ ㄈㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to divide evenly
(2) to bisect (geometry)
(3) deuce (tennis)
(4) tied score
(2) to bisect (geometry)
(3) deuce (tennis)
(4) tied score
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to grade
(2) to mark (student's work)
(3) grade
(4) score (of student's work)
(2) to mark (student's work)
(3) grade
(4) score (of student's work)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to grade
(2) to mark (student's work)
(3) grade
(4) score (of student's work)
(2) to mark (student's work)
(3) grade
(4) score (of student's work)
Bình luận 0