Có 3 kết quả:

平分 píng fēn ㄆㄧㄥˊ ㄈㄣ評分 píng fēn ㄆㄧㄥˊ ㄈㄣ评分 píng fēn ㄆㄧㄥˊ ㄈㄣ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to grade
(2) to mark (student's work)
(3) grade
(4) score (of student's work)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to grade
(2) to mark (student's work)
(3) grade
(4) score (of student's work)

Bình luận 0